Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thiếu hụt


déficitaire; insuffisant; en déficit
Ngân sách thiếu hụt
budget déficitaire; budget en déficit
Sản xuất thiếu hụt
production déficitaire (insuffisante).
pénurie; manque
Sự thiếu hụt nhân công
pénurie de main d'œuvre; manque de main d'œuvre
Sự thiếu hụt dầu lửa
la pénurie de pétrole



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.